Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Principles of MARKETING » Thuật ngữ Marketing » Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) (Outside sales force (or field sales force)) là gì?

Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) (Outside sales force (or field sales force)) là gì?

Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) là gì?

Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) là “Nhân viên bán hàng đi du lịch để kêu gọi khách hàng trong lĩnh vực này.

Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) tiếng anh là gì?

Lực lượng bán hàng bên ngoài (hoặc lực lượng bán hàng hiện trường) tiếng anh là Outside sales force (or field sales force)

Outside sales force (or field sales force)

Salespeople who travel to call on customers in the field.

Ý nghĩa của ‘Approach’ trong marketing là gì?

Approach The sales step in which a salesperson meets the customer for the first time Trong marketing, thuật ngữ “Approach” (tiếp cận) thường được sử…

Ý nghĩa của ‘Alternative evaluation’ trong marketing là gì?

Alternative evaluation The stage of the buyer decision process in which the consumer uses information to evaluate alternative brands in the choice set Trong marketing,…

Ý nghĩa của ‘Advertising’ trong marketing là gì?

Advertising Any paid form of nonpersonal presentation and promotion of ideas, goods, or services by an identified sponsor Trong marketing, “Advertising” là một hoạt động…

Ý nghĩa của ‘Age and life-cycle segmentation’ trong marketing là gì?

Dividing a market into different age and life-cycle groups. Age and life-cycle segmentation Age and life-cycle segmentation trong marketing là việc chia nhóm khách hàng…

Ý nghĩa của ‘Allowance’ trong marketing là gì?

Promotional money paid by manufacturers to retailers in return for an agreement to feature the manufacturer’s products in some way. Allowance Trong ngữ cảnh marketing,…

Ý nghĩa của ‘Advertising budget’ trong marketing là gì?

The dollars and other resources allocated to a product or a company advertising program. Advertising budget Advertising budget trong marketing là số tiền được dành…

Load More ↓
Home
Kiến Thức
Training
Menu
×