Tiếp thị gắn kết khách hàng là “Làm cho thương hiệu trở thành một phần có ý nghĩa trong cuộc trò chuyện và cuộc sống của người tiêu dùng bằng cách thúc đẩy sự tham gia trực tiếp và liên tục của khách hàng vào việc hình thành các cuộc trò chuyện, trải nghiệm và cộng đồng của thương hiệu.“
Tiếp thị gắn kết khách hàng tiếng anh là Customer-engagement marketing
“Making the brand a meaningful part of consumers’ conversations and lives by fostering direct and continuous customer involvement in shaping brand conversations, experiences, and community.“
Approach The sales step in which a salesperson meets the customer for the first time Trong marketing, thuật ngữ “Approach” (tiếp cận) thường được sử…
Alternative evaluation The stage of the buyer decision process in which the consumer uses information to evaluate alternative brands in the choice set Trong marketing,…
Advertising Any paid form of nonpersonal presentation and promotion of ideas, goods, or services by an identified sponsor Trong marketing, “Advertising” là một hoạt động…
Dividing a market into different age and life-cycle groups. Age and life-cycle segmentation Age and life-cycle segmentation trong marketing là việc chia nhóm khách hàng…
Promotional money paid by manufacturers to retailers in return for an agreement to feature the manufacturer’s products in some way. Allowance Trong ngữ cảnh marketing,…
The dollars and other resources allocated to a product or a company advertising program. Advertising budget Advertising budget trong marketing là số tiền được dành…