Promotional money paid by manufacturers to retailers in return for an agreement to feature the manufacturer’s products in some way.
Allowance
Trong ngữ cảnh marketing, thuật ngữ “allowance” không có ý nghĩa cụ thể và rõ ràng. Tuy nhiên, có một số ý nghĩa có thể được áp dụng trong lĩnh vực này:
Allowance có thể ám chỉ một khoản tiền được cung cấp cho đại lý, nhà bán lẻ hoặc đối tác kinh doanh nhằm khuyến khích hoặc hỗ trợ các hoạt động tiếp thị của họ. Điều này có thể bao gồm các chính sách giảm giá, khuyến mãi, hoa hồng hoặc các chương trình kích thích doanh số.
Allowance cũng có thể ám chỉ việc cho phép một sự điều chỉnh hoặc phân bổ ngân sách cho một hoạt động tiếp thị cụ thể. Ví dụ, một công ty có thể đưa ra một “allowance” cho các hoạt động quảng cáo trực tuyến hoặc cho việc tiếp cận khách hàng.
Tuy nhiên, do “allowance” không phải là thuật ngữ chính thức trong marketing, ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và doanh nghiệp cụ thể.
Marketing
Approach The sales step in which a salesperson meets the customer for the first time…
Alternative evaluation The stage of the buyer decision process in which the consumer uses information…
Advertising Any paid form of nonpersonal presentation and promotion of ideas, goods, or services by…
Dividing a market into different age and life-cycle groups. Age and life-cycle segmentation Age and…
Phụ cấp là gì? Phụ cấp là “Tiền khuyến mại do nhà sản xuất trả…
The dollars and other resources allocated to a product or a company advertising program. Advertising…